Kích thước 40 inch | Loại máy | HD |
|
Overview | ||
Types of television | : | Tivi LED thường |
Screen sizes | : | 40 inch |
Resolution | : | Full HD |
Clear Motion Index | : | AMR 200 Hz |
Connect | ||
Internet connection | : | Không |
AV port | : | Có cổng Composite |
HDMI port | : | 2 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Audio output | : | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng SPDIF (Digital Audio Out) |
USB | : | 1 cổng |
Television video formats | : | MKV, AVI, WMV, MP4 |
Subtitle format | : | SRT |
Television picture format | : | JPEG |
Audio Formats | : | MP3, WMA |
Integrated digital television | : | DVB-T2 |
Picture, sound technology | ||
Image processing technology | : | CEVO Engine, Chức năng Contrast Booster, BrightOn Algorithm, Picture Optimizer |
3D Tivi | : | Không |
Sound technology | : | Dolby Digital Plus |
The total loudspeaker capacity | : | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
General information | ||
Capacity | : | 74 W |
Size with tv feet on table | : | Ngang 90.6 cm - Cao 57.8 cm - Dày 24.5 cm |
Tv feet weight | : | 8.3 kg |
Size TV without stand, wall mount | : | Ngang 90.6 cm - Cao 53.8 cm - Dày 9.3 cm |
Weight Without Stand | : | 8.1 kg |
Manufacturing | : | Việt Nam |
Year of launch | : | 2016 |
Kích thước màn hình 40 inch vừa đủ, treo tường hay để bàn đều phù hợp. Kiểu dáng sang trọng của tivi sẽ điểm tô ngôi nhà của bạn thêm đẹp mắt.
Công nghệ CEVO Engine có công dụng tăng cường độ tương phản và sự chi tiết của màu sắc, sao cho gần gũi với tự nhiên nhất.
Lưu ý: Số kênh thu được sẽ phụ thuộc vào vị trí địa lý và chất lượng ăng-ten nhà bạn.
Model tivi Toshiba L3650 được trang bị các cổng kết nối quen thuộc như: HDMI, USB, Optical, jack loa 3.5, AV Composite... giúp bạn dễ dàng chia sẻ nội dung từ các thiết bị khác lên tivi.
Tivi Toshiba 40 inch 40L3650 là một trong những model tivi thường có mức giá phải chăng, chất lượng hình ảnh tốt, phù hợp với mọi gia đình.